Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
41
|
59
|
G7 |
817
|
959
|
348
|
G6 |
7716
5447
8926
|
5394
6232
7209
|
2469
8972
9983
|
G5 |
2620
|
9715
|
3747
|
G4 |
61615
89128
93366
03004
79093
19380
88683
|
14738
61661
78863
07084
27171
20066
12974
|
95106
79417
95296
38094
78955
28421
22391
|
G3 |
08895
26753
|
86182
82403
|
37173
59563
|
G2 |
18892
|
09566
|
48865
|
G1 |
04886
|
51092
|
76385
|
ĐB |
567164
|
638955
|
464423
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 04 | 03, 09 | 06 |
1 | 15, 16, 17 | 15 | 17 |
2 | 20, 26, 28 | 21, 23 | |
3 | 32, 38 | ||
4 | 47 | 41 | 47, 48 |
5 | 53 | 55, 59 | 55, 59 |
6 | 64, 66 | 61, 63, 66, 66 | 63, 65, 69 |
7 | 71, 74 | 72, 73 | |
8 | 80, 83, 86 | 82, 84 | 83, 85 |
9 | 92, 93, 95, 99 | 92, 94 | 91, 94, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
92
|
20
|
G7 |
126
|
276
|
305
|
G6 |
7647
2384
3075
|
2522
7105
0403
|
8292
1757
2363
|
G5 |
2206
|
5078
|
1058
|
G4 |
03950
40055
80789
48958
83780
68024
90302
|
34436
58617
55679
01985
25072
63631
05969
|
65196
89825
37055
22283
80570
79340
74553
|
G3 |
51388
97837
|
67843
01152
|
13360
32907
|
G2 |
13443
|
26935
|
22574
|
G1 |
64493
|
73794
|
78343
|
ĐB |
976784
|
945838
|
960290
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 03, 05 | 05, 07 |
1 | 17 | ||
2 | 24, 26 | 22 | 20, 25 |
3 | 37 | 31, 35, 36, 38 | |
4 | 40, 43, 47 | 43 | 40, 43 |
5 | 50, 55, 58 | 52 | 53, 55, 57, 58 |
6 | 69 | 60, 63 | |
7 | 75 | 72, 76, 78, 79 | 70, 74 |
8 | 80, 84, 84, 88, 89 | 85 | 83 |
9 | 93 | 92, 94 | 90, 92, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
76
|
14
|
49
|
G7 |
522
|
140
|
401
|
G6 |
0893
8814
8823
|
9895
8636
2667
|
7539
9787
6559
|
G5 |
0865
|
4848
|
8773
|
G4 |
16275
72613
31392
21036
01217
69846
82479
|
31213
06922
66779
16407
86509
66550
40049
|
26071
54612
34493
55194
84484
41145
26689
|
G3 |
77238
69887
|
40615
07489
|
86198
56308
|
G2 |
48624
|
17892
|
16674
|
G1 |
93779
|
58646
|
20050
|
ĐB |
110288
|
869227
|
987763
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 01, 08 | |
1 | 13, 14, 17 | 13, 14, 15 | 12 |
2 | 22, 23, 24 | 22, 27 | |
3 | 36, 38 | 36 | 39 |
4 | 46 | 40, 46, 48, 49 | 45, 49 |
5 | 50 | 50, 59 | |
6 | 65 | 67 | 63 |
7 | 75, 76, 79, 79 | 79 | 71, 73, 74 |
8 | 87, 88 | 89 | 84, 87, 89 |
9 | 92, 93 | 92, 95 | 93, 94, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
19
|
94
|
90
|
G7 |
995
|
564
|
028
|
G6 |
8015
4167
9889
|
1859
8964
1480
|
1610
1074
2662
|
G5 |
3246
|
0722
|
9465
|
G4 |
91786
80446
22701
85747
25205
68677
82728
|
38976
42487
03927
30580
56417
59489
54100
|
16546
41265
28680
86224
57387
35129
48426
|
G3 |
00305
78449
|
72815
84842
|
87307
68955
|
G2 |
07063
|
89624
|
85610
|
G1 |
62412
|
96831
|
99541
|
ĐB |
221983
|
360184
|
474651
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 05 | 00 | 07 |
1 | 12, 15, 19 | 15, 17 | 10, 10 |
2 | 28 | 22, 24, 27 | 24, 26, 28, 29 |
3 | 31 | ||
4 | 46, 46, 47, 49 | 42 | 41, 46 |
5 | 59 | 51, 55 | |
6 | 63, 67 | 64, 64 | 62, 65, 65 |
7 | 77 | 76 | 74 |
8 | 83, 86, 89 | 80, 80, 84, 87, 89 | 80, 87 |
9 | 95 | 94 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
60
|
40
|
02
|
G7 |
099
|
182
|
999
|
G6 |
5210
0326
9926
|
6992
5247
1054
|
0041
1079
4884
|
G5 |
0251
|
9931
|
0392
|
G4 |
48891
00029
58356
14839
39498
92807
47798
|
54724
45171
62527
87990
78731
82068
27759
|
31940
62179
79075
65909
48526
06856
59227
|
G3 |
86153
54969
|
80068
62003
|
28177
32581
|
G2 |
00401
|
81495
|
29930
|
G1 |
30738
|
93922
|
65365
|
ĐB |
295126
|
737647
|
294846
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 03 | 02, 09 |
1 | 10 | ||
2 | 26, 26, 26, 29 | 22, 24, 27 | 26, 27 |
3 | 38, 39 | 31, 31 | 30 |
4 | 40, 47, 47 | 40, 41, 46 | |
5 | 51, 53, 56 | 54, 59 | 56 |
6 | 60, 69 | 68, 68 | 65 |
7 | 71 | 75, 77, 79, 79 | |
8 | 82 | 81, 84 | |
9 | 91, 98, 98, 99 | 90, 92, 95 | 92, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
46
|
30
|
G7 |
369
|
766
|
870
|
G6 |
1669
3686
8992
|
5735
2682
4445
|
4800
8581
4675
|
G5 |
4983
|
1759
|
6613
|
G4 |
51513
43470
90320
91484
45179
25072
70978
|
02379
02677
05147
10493
90231
09814
77099
|
69737
34840
05977
49809
71819
49963
81092
|
G3 |
89326
53009
|
50037
51979
|
19097
22620
|
G2 |
64357
|
10671
|
52264
|
G1 |
62959
|
41803
|
01582
|
ĐB |
168593
|
219024
|
589920
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 09 | 03 | 00, 09 |
1 | 13 | 14 | 13, 19 |
2 | 20, 26 | 24 | 20, 20 |
3 | 31, 35, 37 | 30, 37 | |
4 | 45, 46, 47 | 40 | |
5 | 57, 59 | 59 | |
6 | 65, 69, 69 | 66 | 63, 64 |
7 | 70, 72, 78, 79 | 71, 77, 79, 79 | 70, 75, 77 |
8 | 83, 84, 86 | 82 | 81, 82 |
9 | 92, 93 | 93, 99 | 92, 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
36
|
95
|
G7 |
474
|
804
|
901
|
G6 |
2647
0797
6157
|
2550
2129
5133
|
4400
7284
1929
|
G5 |
9910
|
0386
|
5223
|
G4 |
42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135
|
62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269
|
22228
16211
04594
34530
08717
47073
23945
|
G3 |
14167
98771
|
56329
84171
|
49583
58467
|
G2 |
79958
|
17364
|
54817
|
G1 |
05143
|
10012
|
70574
|
ĐB |
539211
|
741575
|
009572
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 00, 01 |
1 | 10, 11 | 12, 17 | 11, 17, 17 |
2 | 21 | 29, 29 | 23, 28, 29 |
3 | 31, 35 | 33, 36 | 30 |
4 | 43, 47 | 42 | 45 |
5 | 57, 58, 59 | 50 | |
6 | 67 | 64, 69 | 67 |
7 | 71, 74 | 71, 75, 79 | 72, 73, 74 |
8 | 86 | 83, 84 | |
9 | 90, 92, 97 | 93, 95 | 94, 95 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.